Thành thật mà nói thì trong tình yêu chẳng có cái gọi là định nghĩa đúng nhất về tình yêu là gì và người yêu là gì đâu. Như ông hoàng thơ tình Xuân Diệu đã từng viết trong bài thơ “Vì sao”: “Làm sao cắt nghĩa được tình yêu. Có nghĩa gì đâu, một buổi chiều Hệ thống biển báo hiệu bao gồm 4 loại chính là biển báo cấm, nguy hiểm, hiệu lệnh, chỉ dẫn. Vậy biển báo giao thông hình thoi thuộc loại nào? Ý nghĩa biển báo giao thông hình thoi là gì? Hệ thống biển báo hiệu giao thông giúp duy trì trật tự, an toàn giao thông 1. Go against the grain nghĩa là đi ngược thớ gỗ. Nghĩa rộng: Nếu bạn thấy điều gì đó go against the grain nghĩa là bạn sẽ không làm điều đó bởi vì nó khác thường hoặc không đúng về mặt đạo đức (if something goes against the grain, you would not normally do it because it would be unsual get broke có nghĩa là. Nhận Woke Go Brehy là một cụm từ áp dụng cho nhiều công ty, những người chọn danh tiếng truyền thông tốt cho người tiêu dùng thực tế của họ mang lại bằng tiền. Ví dụ: Khi những người tạo ra Battlefield 5 đã quyết định thêm chương trình nghị sự Broke là gì: / brouk /, Thời quá khứ của .break: Động tính từ quá khứ của .break (từ cổ,nghĩa cổ): Tính từ: khánh kiệt, túng quẫn, Vay Nhanh Fast Money. Hình ảnh cho thuật ngữ brokeBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để Ngữ Tiếng AnhViệt-ViệtThành Ngữ Việt NamViệt-TrungTrung-ViệtChữ NômHán-ViệtViệt-HànHàn-ViệtViệt-NhậtNhật-ViệtViệt-PhápPháp-ViệtViệt-NgaNga-ViệtViệt-ĐứcĐức-ViệtViệt-TháiThái-ViệtViệt-LàoLào-ViệtViệt-ĐàiTây Ban Nha-ViệtĐan Mạch-ViệtẢ Rập-ViệtHà Lan-ViệtBồ Đào Nha-ViệtÝ-ViệtMalaysia-ViệtSéc-ViệtThổ Nhĩ Kỳ-ViệtThụy Điển-ViệtTừ Đồng NghĩaTừ Trái NghĩaTừ điển Luật HọcTừ MớiĐịnh nghĩa - Khái niệmbroke tiếng Anh?broke /brouk/* thời quá khứ của break* động tính từ quá khứ của break từ cổ,nghĩa cổ* tính từ- khánh kiệt, túng quẫn, bần cùngbreak /breik/* danh từ cũng brake- xe vực ngựa tập cho ngựa kéo xe- xe ngựa không mui* danh từ- sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt- chỗ vỡ, chỗ nứt, chỗ rạn- sự nghỉ, sự dừng lại, sự gián đoạn=without a break+ không ngừng-ngôn ngữ nhà trường giờ nghỉ, giờ ra chơi, giờ giải lao- sự cắt đứt quan hệ, sự tuyệt giao=to make a break with somebody+ cắt đứt quan hệ với ai- sự lỡ lời; sự lầm lỗi- sự vỡ nợ, sự bị phá sản- sự thay đổi thòi tiết- từ Mỹ,nghĩa Mỹ sự thụt giá thình lình- thông tục dịp may, cơ hội=to get the breaks+ gặp cơ hội thuận lợi, gặp may- âm nhạc sự đổi giọng; sự chuyển âm vực- mục xen vào chương trình đang phát rađiô, truyền hình!break in the clouds- tia hy vọng!break of day- bình minh, rạng đông* bất qui tắc ngoại động từ broke; broken, từ cổ,nghĩa cổ broke- làm gãy, bẻ gãy, làm đứt, làm vỡ, đập vỡ=to break one"s arm+ bị gãy tay=to break a cup+ đập vỡ cái tách=to break clods+ đập nhỏ những cục đất=to break ground+ vỡ đất; bắt đầu một công việc, khởi công; bắt đầu bao vây- cắt, ngắt, làm gián đoạn, ngừng phá=to break a journey+ ngừng cuộc hành trình=to the silence+ phá tan sự yên lặng=to break the spell+ giải mê, giải bùa=to break a sleep+ làm mất giấc ngủ=to break the telephone communications+ làm gián đoạn sự liên lạc bằng điện thoại=to break a records+ phá kỷ lục- xua tan, làm tan tác=to break the ranks+ phá bỏ hàng ngũ=to break the clouds+ xua tan những đám mây=to bulk+ bắt đầu giở hàng trên tàu thuỷ- phạm, phạm vi, xâm phạm=to break the law+ phạm luật=to break one"s promise word; to break faith with someone+ bội ước, không giữ lời hứa với ai=to the peace+ làm rối trật tự chung- truyền đạt, báo tin=to break one"s mind to...+ truyền đạt ý kiến của mình cho...=to break news+ báo tin- làm suy sụp, làm nhụt ý chí..., làm mất hết=to break someone"s health+ làm ai mất sức, làm ai suy nhược=to break someone"s courage+ làm ai mất hết can đảm=to break someone"s will+ làm nhụt ý chí của ai=to break someone"s heart+ làm ai đau lòng=to break bank+ ăn hết tiền của nhà cái=to break an officer+ quân sự tước quân hàm lột lon một sĩ quan- ngăn đỡ, làm yếu đi, làm nhẹ đi=to break a current+ ngăn dòng nước=to break a blow+ đỡ một miếng đòn=to break a fall+ đỡ cho khỏi bị ngã- làm cho thuần thục; tập luyện=to break a hoser+ tập ngựa- đập tan; đàn áp, trấn áp=to break a rebellion+ đàn ạp một cuộc nổi loạn- sửa chữa=to break someone of a hanit+ sửa chữa cho ai một thói quen- mở, mở tung ra, cạy tung ra=to a letter open+ xé lá thư=to break a way+ mở đường=to break gaol+ vượt ngục* nội động từ- gãy, đứt, vỡ=the branch broke+ cành cây gãy=the abscerss breaks+ nhọt vỡ- chạy tán loạn, tan tác=enemy troops break+ quân địch bỏ chạy tán loạn- ló ra, hé ra, hiện ra=day broke+ trời bắt đầu hé sáng- thoát khỏi; sổ ra; thể dục,thể thao buông ra quyền Anh=to break from someone"s bonds+ thoát khỏi sự ràng buộc của ai=to break free loose+ trốn chạy thoát; sổ ra, sổ lồng- suy nhược, yếu đi; suy sụp, sa sút, phá sản=his health is breaking+ sức khoẻ của anh ta sút đi=his heart breaks+ anh ta đau lòng đứt ruột=a merchant breaks+ một nhà buôn bị phá sản- thay đổi=the weather begins to break+ thời tiết bắt đầu thay đổi- vỡ tiếng, nức nở, nghẹn ngào tiếng nói=his voice breaks+ hắn ta vỡ tiếng; giọng nói của anh ta nghẹn ngào vì xúc động- đột nhiên làm; phá lên=to break into tears+ khóc oà lên=to break into a gallop+ đột nhiên chồm lên phi nước đại ngựa- cắt đứt quan hệ, tuyệt giao=to break with somebody+ cắt đứt quan hệ với ai- phá mà vào, phá mà ra, xông vào nhà; phá cửa vào nhà, bẻ khoá vào nhà=to break out of prison+ phá ngục mà ra; vượt ngục=to through obstacles+ vượt qua mọi trở ngại=to break through the enemy"s line+ chọc thủng phòng tuyến của địch!to break away- trốn thoát, thoát khỏi- bẻ gãy, rời ra!to break down- đập vỡ, đạp tan, đạp đổ, xô đổ; sụp đổ, đổ vỡ tan tành=to break down a wall+ đạp đổ bức tường=to break down the enemy"s resistance+ đập tan sự kháng cự của quân địch- suy nhược, kiệt sức; làm sa sút, làm suy nhược sức khoẻ, tinh thần...- vỡ nợ, phá sản, thất cơ lỡ vận- bị pan, bị hỏng xe cộ- phân ra từng món chi tiêu...; hoá phân nhỏ, phân tích!to break forth- vỡ ra, nổ ra; vọt ra, bắn ra, tuôn ra!to break in- xông vào, phá mà vào nhà...- ngắt lời; chặn lời; cắt ngang câu chuyện- can thiệp vào- tập luyện ngựa...; cho vào khuôn phép, dạy dỗ trẻ con...!to break off- rời ra, lìa ra, long ra, bị gãy rời ra- ngừng sững lại, đột nhiên ngừng lại, thôi- cắt đứt quan hệ, tuyệt giao=to break off with someone+ cắt đứt quan hệ với ai, tuyệt giao với ai!to break out- bẻ ra, bẻ tung ra- nổ bùng, nổ ra=to war broke out+ chiến tranh bùng nổ- nổi mụn, sùi đỏ lên mặt- trốn thoát, thoát khỏi, vượt ngục...- kêu to, phá lên cười...=to break out laughing+ cười phá lên- hàng hải mở và bốc dỡ kho hàng...- kéo lên và mở tung ra cờ!to break up- chạy toán loạn, tan tác, tản ra; giải tán hội nghị, đám đông, mây...- chia lìa, chia ly, lìa nhau- nghỉ hè trường học- sụt lở; làm sụt lở đường sá- thay đổi thời tiết- suy yếu đi người- đập vụn, đập nát!to break bread with- ăn ở nhà ai được ai mời ăn!to break even- xem even!to break the ice- xem ice!to break a lance with someone- xem lance!to break the neck of- xem beck!to break Priscian"s head- nói viết sai ngữ pháp!to break on the wheel- xem wheelbreak- Tech cắt, ngắt, mở d; công tắc; khe tối thiểu; mở mạch thình lình; cắt, ngắt, mở đbreak- làm vỡ, đứt, dời ra- b. off ngắtThuật ngữ liên quan tới broke broke có nghĩa là broke /brouk/* thời quá khứ của break* động tính từ quá khứ của break từ cổ,nghĩa cổ* tính từ- khánh kiệt, túng quẫn, bần cùngbreak /breik/* danh từ cũng brake- xe vực ngựa tập cho ngựa kéo xe- xe ngựa không mui* danh từ- sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt- chỗ vỡ, chỗ nứt, chỗ rạn- sự nghỉ, sự dừng lại, sự gián đoạn=without a break+ không ngừng-ngôn ngữ nhà trường giờ nghỉ, giờ ra chơi, giờ giải lao- sự cắt đứt quan hệ, sự tuyệt giao=to make a break with somebody+ cắt đứt quan hệ với ai- sự lỡ lời; sự lầm lỗi- sự vỡ nợ, sự bị phá sản- sự thay đổi thòi tiết- từ Mỹ,nghĩa Mỹ sự thụt giá thình lình- thông tục dịp may, cơ hội=to get the breaks+ gặp cơ hội thuận lợi, gặp may- âm nhạc sự đổi giọng; sự chuyển âm vực- mục xen vào chương trình đang phát rađiô, truyền hình!break in the clouds- tia hy vọng!break of day- bình minh, rạng đông* bất qui tắc ngoại động từ broke; broken, từ cổ,nghĩa cổ broke- làm gãy, bẻ gãy, làm đứt, làm vỡ, đập vỡ=to break one"s arm+ bị gãy tay=to break a cup+ đập vỡ cái tách=to break clods+ đập nhỏ những cục đất=to break ground+ vỡ đất; bắt đầu một công việc, khởi công; bắt đầu bao vây- cắt, ngắt, làm gián đoạn, ngừng phá=to break a journey+ ngừng cuộc hành trình=to the silence+ phá tan sự yên lặng=to break the spell+ giải mê, giải bùa=to break a sleep+ làm mất giấc ngủ=to break the telephone communications+ làm gián đoạn sự liên lạc bằng điện thoại=to break a records+ phá kỷ lục- xua tan, làm tan tác=to break the ranks+ phá bỏ hàng ngũ=to break the clouds+ xua tan những đám mây=to bulk+ bắt đầu giở hàng trên tàu thuỷ- phạm, phạm vi, xâm phạm=to break the law+ phạm luật=to break one"s promise word; to break faith with someone+ bội ước, không giữ lời hứa với ai=to the peace+ làm rối trật tự chung- truyền đạt, báo tin=to break one"s mind to...+ truyền đạt ý kiến của mình cho...=to break news+ báo tin- làm suy sụp, làm nhụt ý chí..., làm mất hết=to break someone"s health+ làm ai mất sức, làm ai suy nhược=to break someone"s courage+ làm ai mất hết can đảm=to break someone"s will+ làm nhụt ý chí của ai=to break someone"s heart+ làm ai đau lòng=to break bank+ ăn hết tiền của nhà cái=to break an officer+ quân sự tước quân hàm lột lon một sĩ quan- ngăn đỡ, làm yếu đi, làm nhẹ đi=to break a current+ ngăn dòng nước=to break a blow+ đỡ một miếng đòn=to break a fall+ đỡ cho khỏi bị ngã- làm cho thuần thục; tập luyện=to break a hoser+ tập ngựa- đập tan; đàn áp, trấn áp=to break a rebellion+ đàn ạp một cuộc nổi loạn- sửa chữa=to break someone of a hanit+ sửa chữa cho ai một thói quen- mở, mở tung ra, cạy tung ra=to a letter open+ xé lá thư=to break a way+ mở đường=to break gaol+ vượt ngục* nội động từ- gãy, đứt, vỡ=the branch broke+ cành cây gãy=the abscerss breaks+ nhọt vỡ- chạy tán loạn, tan tác=enemy troops break+ quân địch bỏ chạy tán loạn- ló ra, hé ra, hiện ra=day broke+ trời bắt đầu hé sáng- thoát khỏi; sổ ra; thể dục,thể thao buông ra quyền Anh=to break from someone"s bonds+ thoát khỏi sự ràng buộc của ai=to break free loose+ trốn chạy thoát; sổ ra, sổ lồng- suy nhược, yếu đi; suy sụp, sa sút, phá sản=his health is breaking+ sức khoẻ của anh ta sút đi=his heart breaks+ anh ta đau lòng đứt ruột=a merchant breaks+ một nhà buôn bị phá sản- thay đổi=the weather begins to break+ thời tiết bắt đầu thay đổi- vỡ tiếng, nức nở, nghẹn ngào tiếng nói=his voice breaks+ hắn ta vỡ tiếng; giọng nói của anh ta nghẹn ngào vì xúc động- đột nhiên làm; phá lên=to break into tears+ khóc oà lên=to break into a gallop+ đột nhiên chồm lên phi nước đại ngựa- cắt đứt quan hệ, tuyệt giao=to break with somebody+ cắt đứt quan hệ với ai- phá mà vào, phá mà ra, xông vào nhà; phá cửa vào nhà, bẻ khoá vào nhà=to break out of prison+ phá ngục mà ra; vượt ngục=to through obstacles+ vượt qua mọi trở ngại=to break through the enemy"s line+ chọc thủng phòng tuyến của địch!to break away- trốn thoát, thoát khỏi- bẻ gãy, rời ra!to break down- đập vỡ, đạp tan, đạp đổ, xô đổ; sụp đổ, đổ vỡ tan tành=to break down a wall+ đạp đổ bức tường=to break down the enemy"s resistance+ đập tan sự kháng cự của quân địch- suy nhược, kiệt sức; làm sa sút, làm suy nhược sức khoẻ, tinh thần...- vỡ nợ, phá sản, thất cơ lỡ vận- bị pan, bị hỏng xe cộ- phân ra từng món chi tiêu...; hoá phân nhỏ, phân tích!to break forth- vỡ ra, nổ ra; vọt ra, bắn ra, tuôn ra!to break in- xông vào, phá mà vào nhà...- ngắt lời; chặn lời; cắt ngang câu chuyện- can thiệp vào- tập luyện ngựa...; cho vào khuôn phép, dạy dỗ trẻ con...!to break off- rời ra, lìa ra, long ra, bị gãy rời ra- ngừng sững lại, đột nhiên ngừng lại, thôi- cắt đứt quan hệ, tuyệt giao=to break off with someone+ cắt đứt quan hệ với ai, tuyệt giao với ai!to break out- bẻ ra, bẻ tung ra- nổ bùng, nổ ra=to war broke out+ chiến tranh bùng nổ- nổi mụn, sùi đỏ lên mặt- trốn thoát, thoát khỏi, vượt ngục...- kêu to, phá lên cười...=to break out laughing+ cười phá lên- hàng hải mở và bốc dỡ kho hàng...- kéo lên và mở tung ra cờ!to break up- chạy toán loạn, tan tác, tản ra; giải tán hội nghị, đám đông, mây...- chia lìa, chia ly, lìa nhau- nghỉ hè trường học- sụt lở; làm sụt lở đường sá- thay đổi thời tiết- suy yếu đi người- đập vụn, đập nát!to break bread with- ăn ở nhà ai được ai mời ăn!to break even- xem even!to break the ice- xem ice!to break a lance with someone- xem lance!to break the neck of- xem beck!to break Priscian"s head- nói viết sai ngữ pháp!to break on the wheel- xem wheelbreak- Tech cắt, ngắt, mở d; công tắc; khe tối thiểu; mở mạch thình lình; cắt, ngắt, mở đbreak- làm vỡ, đứt, dời ra- b. off ngắtCùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ broke tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế điển Việt Anhbroke /brouk/* thời quá khứ của break* động tính từ quá khứ của break từ cổ tiếng Anh là gì?nghĩa cổ* tính từ- khánh kiệt tiếng Anh là gì? túng quẫn tiếng Anh là gì? bần cùngbreak /breik/* danh từ cũng brake- xe vực ngựa tập cho ngựa kéo xe- xe ngựa không mui* danh từ- sự gãy tiếng Anh là gì? sự kéo tiếng Anh là gì? sự đứt tiếng Anh là gì? sự ngắt- chỗ vỡ tiếng Anh là gì? chỗ nứt tiếng Anh là gì? chỗ rạn- sự nghỉ tiếng Anh là gì? sự dừng lại tiếng Anh là gì? sự gián đoạn=without a break+ không ngừng-ngôn ngữ nhà trường giờ nghỉ tiếng Anh là gì? giờ ra chơi tiếng Anh là gì? giờ giải lao- sự cắt đứt quan hệ tiếng Anh là gì? sự tuyệt giao=to make a break with somebody+ cắt đứt quan hệ với ai- sự lỡ lời tiếng Anh là gì? sự lầm lỗi- sự vỡ nợ tiếng Anh là gì? sự bị phá sản- sự thay đổi thòi tiết- từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ sự thụt giá thình lình- thông tục dịp may tiếng Anh là gì? cơ hội=to get the breaks+ gặp cơ hội thuận lợi tiếng Anh là gì? gặp may- âm nhạc sự đổi giọng tiếng Anh là gì? sự chuyển âm vực- mục xen vào chương trình đang phát rađiô tiếng Anh là gì? truyền hình!break in the clouds- tia hy vọng!break of day- bình minh tiếng Anh là gì? rạng đông* bất qui tắc ngoại động từ broke tiếng Anh là gì? broken tiếng Anh là gì? từ cổ tiếng Anh là gì?nghĩa cổ broke- làm gãy tiếng Anh là gì? bẻ gãy tiếng Anh là gì? làm đứt tiếng Anh là gì? làm vỡ tiếng Anh là gì? đập vỡ=to break one"s arm+ bị gãy tay=to break a cup+ đập vỡ cái tách=to break clods+ đập nhỏ những cục đất=to break ground+ vỡ đất tiếng Anh là gì? bắt đầu một công việc tiếng Anh là gì? khởi công tiếng Anh là gì? bắt đầu bao vây- cắt tiếng Anh là gì? ngắt tiếng Anh là gì? làm gián đoạn tiếng Anh là gì? ngừng phá=to break a journey+ ngừng cuộc hành trình=to the silence+ phá tan sự yên lặng=to break the spell+ giải mê tiếng Anh là gì? giải bùa=to break a sleep+ làm mất giấc ngủ=to break the telephone communications+ làm gián đoạn sự liên lạc bằng điện thoại=to break a records+ phá kỷ lục- xua tan tiếng Anh là gì? làm tan tác=to break the ranks+ phá bỏ hàng ngũ=to break the clouds+ xua tan những đám mây=to bulk+ bắt đầu giở hàng trên tàu thuỷ- phạm tiếng Anh là gì? phạm vi tiếng Anh là gì? xâm phạm=to break the law+ phạm luật=to break one"s promise word tiếng Anh là gì? to break faith with someone+ bội ước tiếng Anh là gì? không giữ lời hứa với ai=to the peace+ làm rối trật tự chung- truyền đạt tiếng Anh là gì? báo tin=to break one"s mind to...+ truyền đạt ý kiến của mình cho...=to break news+ báo tin- làm suy sụp tiếng Anh là gì? làm nhụt ý chí... tiếng Anh là gì? làm mất hết=to break someone"s health+ làm ai mất sức tiếng Anh là gì? làm ai suy nhược=to break someone"s courage+ làm ai mất hết can đảm=to break someone"s will+ làm nhụt ý chí của ai=to break someone"s heart+ làm ai đau lòng=to break bank+ ăn hết tiền của nhà cái=to break an officer+ quân sự tước quân hàm lột lon một sĩ quan- ngăn đỡ tiếng Anh là gì? làm yếu đi tiếng Anh là gì? làm nhẹ đi=to break a current+ ngăn dòng nước=to break a blow+ đỡ một miếng đòn=to break a fall+ đỡ cho khỏi bị ngã- làm cho thuần thục tiếng Anh là gì? tập luyện=to break a hoser+ tập ngựa- đập tan tiếng Anh là gì? đàn áp tiếng Anh là gì? trấn áp=to break a rebellion+ đàn ạp một cuộc nổi loạn- sửa chữa=to break someone of a hanit+ sửa chữa cho ai một thói quen- mở tiếng Anh là gì? mở tung ra tiếng Anh là gì? cạy tung ra=to a letter open+ xé lá thư=to break a way+ mở đường=to break gaol+ vượt ngục* nội động từ- gãy tiếng Anh là gì? đứt tiếng Anh là gì? vỡ=the branch broke+ cành cây gãy=the abscerss breaks+ nhọt vỡ- chạy tán loạn tiếng Anh là gì? tan tác=enemy troops break+ quân địch bỏ chạy tán loạn- ló ra tiếng Anh là gì? hé ra tiếng Anh là gì? hiện ra=day broke+ trời bắt đầu hé sáng- thoát khỏi tiếng Anh là gì? sổ ra tiếng Anh là gì? thể dục tiếng Anh là gì?thể thao buông ra quyền Anh=to break from someone"s bonds+ thoát khỏi sự ràng buộc của ai=to break free loose+ trốn chạy thoát tiếng Anh là gì? sổ ra tiếng Anh là gì? sổ lồng- suy nhược tiếng Anh là gì? yếu đi tiếng Anh là gì? suy sụp tiếng Anh là gì? sa sút tiếng Anh là gì? phá sản=his health is breaking+ sức khoẻ của anh ta sút đi=his heart breaks+ anh ta đau lòng đứt ruột=a merchant breaks+ một nhà buôn bị phá sản- thay đổi=the weather begins to break+ thời tiết bắt đầu thay đổi- vỡ tiếng tiếng Anh là gì? nức nở tiếng Anh là gì? nghẹn ngào tiếng nói=his voice breaks+ hắn ta vỡ tiếng tiếng Anh là gì? giọng nói của anh ta nghẹn ngào vì xúc động- đột nhiên làm tiếng Anh là gì? phá lên=to break into tears+ khóc oà lên=to break into a gallop+ đột nhiên chồm lên phi nước đại ngựa- cắt đứt quan hệ tiếng Anh là gì? tuyệt giao=to break with somebody+ cắt đứt quan hệ với ai- phá mà vào tiếng Anh là gì? phá mà ra tiếng Anh là gì? xông vào nhà tiếng Anh là gì? phá cửa vào nhà tiếng Anh là gì? bẻ khoá vào nhà=to break out of prison+ phá ngục mà ra tiếng Anh là gì? vượt ngục=to through obstacles+ vượt qua mọi trở ngại=to break through the enemy"s line+ chọc thủng phòng tuyến của địch!to break away- trốn thoát tiếng Anh là gì? thoát khỏi- bẻ gãy tiếng Anh là gì? rời ra!to break down- đập vỡ tiếng Anh là gì? đạp tan tiếng Anh là gì? đạp đổ tiếng Anh là gì? xô đổ tiếng Anh là gì? sụp đổ tiếng Anh là gì? đổ vỡ tan tành=to break down a wall+ đạp đổ bức tường=to break down the enemy"s resistance+ đập tan sự kháng cự của quân địch- suy nhược tiếng Anh là gì? kiệt sức tiếng Anh là gì? làm sa sút tiếng Anh là gì? làm suy nhược sức khoẻ tiếng Anh là gì? tinh thần...- vỡ nợ tiếng Anh là gì? phá sản tiếng Anh là gì? thất cơ lỡ vận- bị pan tiếng Anh là gì? bị hỏng xe cộ- phân ra từng món chi tiêu... tiếng Anh là gì? hoá phân nhỏ tiếng Anh là gì? phân tích!to break forth- vỡ ra tiếng Anh là gì? nổ ra tiếng Anh là gì? vọt ra tiếng Anh là gì? bắn ra tiếng Anh là gì? tuôn ra!to break in- xông vào tiếng Anh là gì? phá mà vào nhà...- ngắt lời tiếng Anh là gì? chặn lời tiếng Anh là gì? cắt ngang câu chuyện- can thiệp vào- tập luyện ngựa... tiếng Anh là gì? cho vào khuôn phép tiếng Anh là gì? dạy dỗ trẻ con...!to break off- rời ra tiếng Anh là gì? lìa ra tiếng Anh là gì? long ra tiếng Anh là gì? bị gãy rời ra- ngừng sững lại tiếng Anh là gì? đột nhiên ngừng lại tiếng Anh là gì? thôi- cắt đứt quan hệ tiếng Anh là gì? tuyệt giao=to break off with someone+ cắt đứt quan hệ với ai tiếng Anh là gì? tuyệt giao với ai!to break out- bẻ ra tiếng Anh là gì? bẻ tung ra- nổ bùng tiếng Anh là gì? nổ ra=to war broke out+ chiến tranh bùng nổ- nổi mụn tiếng Anh là gì? sùi đỏ lên mặt- trốn thoát tiếng Anh là gì? thoát khỏi tiếng Anh là gì? vượt ngục...- kêu to tiếng Anh là gì? phá lên cười...=to break out laughing+ cười phá lên- hàng hải mở và bốc dỡ kho hàng...- kéo lên và mở tung ra cờ!to break up- chạy toán loạn tiếng Anh là gì? tan tác tiếng Anh là gì? tản ra tiếng Anh là gì? giải tán hội nghị tiếng Anh là gì? đám đông tiếng Anh là gì? mây...- chia lìa tiếng Anh là gì? chia ly tiếng Anh là gì? lìa nhau- nghỉ hè trường học- sụt lở tiếng Anh là gì? làm sụt lở đường sá- thay đổi thời tiết- suy yếu đi người- đập vụn tiếng Anh là gì? đập nát!to break bread with- ăn ở nhà ai được ai mời ăn!to break even- xem even!to break the ice- xem ice!to break a lance with someone- xem lance!to break the neck of- xem beck!to break Priscian"s head- nói viết sai ngữ pháp!to break on the wheel- xem wheelbreak- Tech cắt tiếng Anh là gì? ngắt tiếng Anh là gì? mở d tiếng Anh là gì? công tắc tiếng Anh là gì? khe tối thiểu tiếng Anh là gì? mở mạch thình lình tiếng Anh là gì? cắt tiếng Anh là gì? ngắt tiếng Anh là gì? mở đbreak- làm vỡ tiếng Anh là gì? đứt tiếng Anh là gì? dời ra- b. off ngắt /´broukn/ Thông dụng Động tính từ quá khứ của .break Tính từ Bị gãy, bị vỡ a broken friendship may be soldered, but will never be sound gương vỡ khó lành Vụn broken bread bánh mì vụn broken meat thịt vụn; thịt thừa broken tea chè vụn Đứt quãng, chập chờn, thất thường broken words lời nói đứt quãng broken sleep giấc ngủ chập chờn broken weather thời tiết thất thường Nhấp nhô, gập ghềnh broken ground đất nhấp nhô Suy nhược, ốm yếu, quỵ broken health sức khoẻ suy nhược Tuyệt vọng, đau khổ broken man người đau khổ tuyệt vọng broken heart lòng đau dớn; sự đau lòng to die of a broken heart chết vì đau buồn Nói sai broken English tiếng Anh nói sai Không được tôn trọng, không được thực hiện broken promise lời hứa không được tôn trọng Chuyên ngành Hóa học & vật liệu gẫy Toán & tin bị [võ, gãy, gấp] Xây dựng đứt quãng Điện tử & viễn thông bị ngặt Kỹ thuật chung bị vỡ bị cắt hở đã nghiền Ballast, Broken stone ba-lát đá nghiền gãy vỡ Kinh tế người phá sản tấmgạo Các từ liên quan Từ đồng nghĩa adjective burst , busted , collapsed , cracked , crippled , crumbled , crushed , damaged , defective , demolished , disintegrated , dismembered , fractured , fragmentary , fragmented , hurt , injured , in pieces , mangled , mutilated , pulverized , rent , riven , ruptured , separated , severed , shattered , shivered , shredded , slivered , smashed , split , disconnected , disturbed , erratic , incomplete , intermittent , interrupted , irregular , spasmodic , spastic , beaten , browbeaten , defeated , demoralized , depressed , discouraged , disheartened , heartsick , humbled , oppressed , overpowered , subdued , tamed , vanquished , coming unglued , coming unstuck , disabled , down , exhausted , fallen apart , faulty , feeble , gone , gone to pieces , gone to pot , haywire , imperfect , in disrepair , in need of repair , inoperable , in the shop , kaput * , not functioning , on the blink * , on the fritz , on the shelf , out , out of commission * , out of kilter , out of order , out of whack , ruined , run-down , screwed up , shot , spent , unsatisfactory , weak , wracked , wrecked , abandoned , dishonored , disobeyed , disregarded , ignored , infringed , isolated , retracted , traduced , transgressed , violated , disjointed , halting , hesitant , hesitating , incoherent , mumbled , muttered , stammering , unintelligible , arm , contrite , decrepit , dilapidated , discontinuous , discrete , dispersed , disreputable , disunited , fractional , fragmental , impaired , kaput , leg , penitent , rough , shaken , splintered , subjugated , tatterdemalion , torn , tractable , trained Từ trái nghĩa adjective complete , connected , fixed , ok , unbroken , whole , continuous , happy , satisfied , uplifted , working , kept , flowing , intact , inviolate brokenbroken /'broukən/ động tính từ quá khứ của break tính từ bị gãy, bị vỡ vụnbroken bread bánh mì vụnbroken meat thịt vụn; thịt thừabroken tea chè vụn đứt quãng, chập chờn, thất thườngbroken words lời nói đứt quãngbroken sleep giấc ngủ chập chờnbroken weather thời tiết thất thường nhấp nhô, gập ghềnhbroken ground đất nhấp nhô suy nhược, ốm yếu, quỵbroken health sức khoẻ suy nhược tuyệt vọng, đau khổbroken man người đau khổ tuyệt vọngbroken heart lòng đau dớn; sự đau lòngto die of a broken heart chết vì đau buồn nói saibroken English tiếng Anh nói sai không được tôn trọng, không được thực hiệnbroken promise lời hứa không được tôn trọng bị cắt bị vỡ đã nghiền gãybroken extremal đường cực trị gãybroken line đường gãy khúcretaining wall with a broken back tường chắn đất gãy khúc ở mặt sau hởbroken pediment hở ở đỉnh vỡbroken concrete mảnh bê tông vỡbroken fireclay brick gạch samôt vỡbroken fold nếp uốn bị phá vỡbroken hydraulic jump nước nhảy vỡbroken ore quặng bị phá vỡbroken pediment trán tường vỡbroken rocks đã được đạp vỡ bị vỡ, gẫyLĩnh vực điện tử & viễn thông bị ngặt đứt quãngLĩnh vực hóa học & vật liệu gẫy đất đá bị phá hoại mạnh nước đá vụn khối xây đẽo vỉa ngầm bị phá kí tự gạch vụn mạch bị ngặt than vụ kỹ thuật dùng lượt để sơn bê tông dăm khu đất phức tạp vùng đồi núi sợi dọc bị đứt đường cực trị gấp khúc nếp uốn bị phá hủy sỏi nghiền đất bị phá hủy người phá sản số lượng lẻ bánh mì vụn cục bơ nhỏ đường cong gấp khúc kỳ hạn lẻ lô cổ phần linh tinh lô hàng lỡ bộ không đủ bộ lỡ đôi mì ống vụn bao bì rách vá lại sửa chữa lại chỗ bị gãy dãy số không liên tục khoảng xếp bị mất hàng lấp trống khoảng xếp trống chè vụn chuyến đi biển lỗ vốn thời tiết không bình thường ['broukən] o vỡ, gãy; đã nghiền o lẫn lộn o loại cát kết lẫn với những lớp sét o thành hệ có thành phần hỗn tạp o lỏng ra o đoạn ống được tháo lỏng bằng kìm xíchĐộng từ bất quy tắc Base form/Past Simple/Past Participle break / broke / brokenWord families Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs break, breakage, outbreak, break, broken, unbreakable, unbrokenXem thêm crushed, humbled, humiliated, low, unkept, broken in, rugged, confused, disordered, upset, wiped outp, impoverished, busted, interruption, good luck, happy chance, fault, faulting, geological fault, shift, fracture, rupture, breach, severance, rift, falling out, respite, recess, time out, breakage, breaking, pause, intermission, interruption, suspension, fracture, break of serve, interruption, disruption, gap, open frame, breakout, jailbreak, gaolbreak, prisonbreak, prison-breaking, interrupt, separate, split up, fall apart, come apart, bust, transgress, offend, infract, violate, go against, breach, break out, break away, burst, erupt, break off, discontinue, stop, break in, break in, violate, go against, better, unwrap, disclose, let on, bring out, reveal, discover, expose, divulge, impart, give away, let out, fail, go bad, give way, die, give out, conk out, go, break down, break away, dampen, damp, soften, weaken, separate, part, split up, split, break up, demote, bump, relegate, kick downstairs, bankrupt, ruin, smash, collapse, fall in, cave in, give, give way, founder, break dance, break-dance, break up, wear, wear out, bust, fall apart, break off, snap off, get out, get around, pause, intermit, recrudesce, develop, crack, check, fracture

broke nghĩa là gì